DDC
| 330 |
Tác giả CN
| Đinh, Đăng Quang |
Nhan đề
| Kinh tế học cho kỹ sư kinh tế/ TS. Đinh Đăng Quang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 147 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| Trường Đại học Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vĩ mô |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(92): GT06603-83, GT18001-11 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00311-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 159 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7C525933-8192-4BE7-84FC-CE2FF8B0D198 |
---|
005 | 202007071035 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22,000 |
---|
039 | |a20200707103516|bthuydh|c20200703135909|dthuydh|y20160825142840|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330|bĐI-Q |
---|
100 | |aĐinh, Đăng Quang|cTS. |
---|
245 | |aKinh tế học cho kỹ sư kinh tế/|cTS. Đinh Đăng Quang |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a147 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aTrường Đại học Xây dựng |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(92): GT06603-83, GT18001-11 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00311-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/kinhtehocchokysukinhte_2001/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a95|b410|c2|d218 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00311
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
330 ĐI - Q
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00312
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
330 ĐI - Q
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00313
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
330 ĐI - Q
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT06603
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
330 ĐI - Q
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT06604
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
330 ĐI - Q
|
Giáo trình
|
5
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
6
|
GT06605
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
330 ĐI - Q
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:04-01-2025
|
|
|
7
|
GT06606
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
330 ĐI - Q
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
8
|
GT06607
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
330 ĐI - Q
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:14-07-2022
|
|
|
9
|
GT06608
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
330 ĐI - Q
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT06609
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
330 ĐI - Q
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:04-01-2025
|
|
|
|
|
|
|