DDC
| 691 |
Tác giả CN
| Hoàng Văn Phong |
Nhan đề
| 20 chủng loại xi măng và công nghệ sản xuất / Hoàng Văn Phong |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 171tr. :minh họa ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Xi măng |
Từ khóa tự do
| Khoáng silicat |
Từ khóa tự do
| Sản xuất xi măng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04352-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1515 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AB1A2FCD-A786-4D45-A927-F00DA45FD5A0 |
---|
005 | 201801081601 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000 |
---|
039 | |a20180108160158|bduocnd|c20180108155745|dduocnd|y20161018094906|zthuctap2 |
---|
082 | |a691|bHO-P |
---|
100 | |aHoàng Văn Phong|cPGS.TS |
---|
245 | |a20 chủng loại xi măng và công nghệ sản xuất /|cHoàng Văn Phong |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a171tr. :|bminh họa ;|c24cm. |
---|
653 | |aXi măng |
---|
653 | |aKhoáng silicat |
---|
653 | |aSản xuất xi măng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04352-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/20chungloaiximangvacongnghesx/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c2|b0|d24 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04352
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 HO-P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04353
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 HO-P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04354
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 HO-P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|