DDC
| 624.1836 |
Tác giả CN
| Lý Trần Cường |
Nhan đề
| Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép / PGS.TS. Lý Trần Cường, THS. Đinh Chính Đạo |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2008 |
Mô tả vật lý
| 151tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Kết cấu gạch đá |
Từ khóa tự do
| Khung bê tông cốt thép |
Từ khóa tự do
| Gạch đá cốt thép |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Chính Đạo |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(290): GT33209-498 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04338-40 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1508 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DECB4721-0EE3-4C87-B7CF-BF0F893FD95C |
---|
005 | 201810170948 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42.000 |
---|
039 | |a20181017094524|bhuongpt|c20181015162913|dhuongpt|y20161013162622|zthuctap3 |
---|
082 | |a624.1836|bLY- C |
---|
100 | |aLý Trần Cường |
---|
245 | |aKết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép /|cPGS.TS. Lý Trần Cường, THS. Đinh Chính Đạo |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2008 |
---|
300 | |a151tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aKết cấu gạch đá |
---|
653 | |aKhung bê tông cốt thép |
---|
653 | |aGạch đá cốt thép |
---|
700 | |aĐinh Chính Đạo |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(290): GT33209-498 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04338-40 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/ketcaugachdavagachdacotthep_2008/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a293|b17|c2|d23 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04338
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1836 LY- C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04339
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1836 LY- C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04340
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1836 LY- C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT33209
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1836 LY- C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT33210
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1836 LY- C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT33211
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1836 LY- C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT33212
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1836 LY- C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT33213
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1836 LY- C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT33349
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1836 LY- C
|
Giáo trình
|
144
|
|
|
|
10
|
GT33350
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1836 LY- C
|
Giáo trình
|
145
|
|
|
|
|
|
|
|