DDC
| 620.18 |
Tác giả CN
| Trần Mão |
Nhan đề
| Vật liệu cơ khí / KS. Trần Mão, THS. Phạm Đình Sùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 143tr. :minh họa ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Kim loại |
Từ khóa tự do
| Hợp kim |
Từ khóa tự do
| Kết tinh kim loại |
Từ khóa tự do
| Nhiệt luyện |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Đình Sùng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(60): GT38081-140 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04335-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1507 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9A5540DE-F093-4F22-A289-DA75FF64EDA8 |
---|
005 | 201809181446 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15.000 |
---|
039 | |a20180918144414|bhuongpt|c20161014085950|dthuctap2|y20161013161752|zthuctap3 |
---|
082 | |a620.18|bTR- M |
---|
100 | |aTrần Mão |
---|
245 | |aVật liệu cơ khí /|cKS. Trần Mão, THS. Phạm Đình Sùng |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a143tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
653 | |aKim loại |
---|
653 | |aHợp kim |
---|
653 | |aKết tinh kim loại |
---|
653 | |aNhiệt luyện |
---|
700 | |aPhạm Đình Sùng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(60): GT38081-140 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04335-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/vatlieucokhithumbimage.jpg |
---|
890 | |a63|b23|c1|d30 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04335
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.18 TR- M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04336
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.18 TR- M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04337
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.18 TR- M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT38081
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.18 TR- M
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT38082
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.18 TR- M
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT38083
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.18 TR- M
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT38084
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.18 TR- M
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT38085
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.18 TR- M
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT38086
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.18 TR- M
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT38087
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.18 TR- M
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|