| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1506 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 370A6738-2C94-4C48-A723-181851B0D877 |
---|
005 | 201802071059 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000 |
---|
039 | |a20180207105940|bduocnd|y20161013161129|zthuctap3 |
---|
082 | |a620.136|bNG- T |
---|
100 | |aNguyễn Viết Trung |
---|
245 | |aPhụ gia và hóa chất dùng cho bêtông :|bTái bản /|cPGS.TS. Nguyễn Viết Trung, TS. Nguyễn Ngọc Long, KS. Nguyễn Đức Thị Thu Định |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a156tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aBê tông |
---|
653 | |aPhụ gia hóa dẻo |
---|
653 | |aPhụ gia khoáng |
---|
653 | |aPhụ gia và hóa chất dùng cho bê tông |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Long |
---|
700 | |aNguyễn Đức Thị Thu Định |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(10): GT32469-78 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04332-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/phugiavahoachatdungchobetong_2008/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b23|c1|d11 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04332
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 NG- T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04333
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 NG- T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04334
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 NG- T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT32469
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG- T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:24-01-2025
|
|
|
5
|
GT32470
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG- T
|
Giáo trình
|
5
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
6
|
GT32471
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG- T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT32472
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG- T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:29-07-2024
|
|
|
8
|
GT32473
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG- T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:04-01-2025
|
|
|
9
|
GT32474
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG- T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT32475
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 NG- T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|