
DDC
| 690.24 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Bích |
Nhan đề
| Sửa chữa và gia cố kết cấu bê tông cốt thép / KS. Nguyễn Xuân Bích |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2005 |
Mô tả vật lý
| 448tr. :minh họa ;21cm. |
Từ khóa tự do
| Kết cấu chịu uốn |
Từ khóa tự do
| Vật liệu bê tông |
Từ khóa tự do
| Bê tông cốt thép |
Từ khóa tự do
| Kết cấu siêu tĩnh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT31126-35, GT31639-53 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04324-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1503 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E76189DD-4585-41DF-9D87-DEF2D519D5C1 |
---|
005 | 201912310905 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43.000 |
---|
039 | |a20191231090550|banhnq|c20161125102051|dthuctap2|y20161013154630|zthuctap3 |
---|
082 | |a690.24|bNG- B |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Bích |
---|
245 | |aSửa chữa và gia cố kết cấu bê tông cốt thép /|cKS. Nguyễn Xuân Bích |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2005 |
---|
300 | |a448tr. :|bminh họa ;|c21cm. |
---|
653 | |aKết cấu chịu uốn |
---|
653 | |aVật liệu bê tông |
---|
653 | |aBê tông cốt thép |
---|
653 | |aKết cấu siêu tĩnh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT31126-35, GT31639-53 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04324-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/suachuavagiacoketcaubtctnguyenxuanbich/noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a28|b56|c1|d16 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04324
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.24 NG- B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04325
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.24 NG- B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04326
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.24 NG- B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT31126
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 NG- B
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT31127
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 NG- B
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT31128
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 NG- B
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT31129
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 NG- B
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT31130
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 NG- B
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT31131
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 NG- B
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:10-04-2025
|
|
|
10
|
GT31132
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 NG- B
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:06-09-2025
|
|
|
|
|
|
|