DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Peck, Ralph B |
Nhan đề
| Kĩ thuật nền móng / Ralph B. Peck-Walter E.Hanson-Thomas H.Thornburn;Người dịch: Trịnh Văn Cương;Nguyễn Công Mẫn;Nguyễn Uyên; Người hiệu đính: Nguyễn Công Mẫn; Phan Trường Phiệt |
Thông tin xuất bản
| H. :Giaó dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 515tr. :minh họa ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Gia cố móng |
Từ khóa tự do
| Móng trụ |
Từ khóa tự do
| Móng cọc |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04314-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1497 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 63020ED6-A5AB-4810-88C4-0CF750DC519F |
---|
005 | 201610131103 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 |
---|
039 | |y20161013110638|zthuctap1 |
---|
082 | |a624.15|bPEC |
---|
100 | |aPeck, Ralph B |
---|
245 | |aKĩ thuật nền móng /|cRalph B. Peck-Walter E.Hanson-Thomas H.Thornburn;Người dịch: Trịnh Văn Cương;Nguyễn Công Mẫn;Nguyễn Uyên; Người hiệu đính: Nguyễn Công Mẫn; Phan Trường Phiệt |
---|
260 | |aH. :|bGiaó dục,|c1999 |
---|
300 | |a515tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
653 | |aGia cố móng |
---|
653 | |aMóng trụ |
---|
653 | |aMóng cọc |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04314-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04314
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 PEC
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04315
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 PEC
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04316
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 PEC
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào