DDC
| 620.143 |
Nhan đề
| Tiêu chuẩn vật liệu chịu lửa : Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 50tr. :minh họa ;31cm. |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn vật liệu |
Từ khóa tự do
| Vật liệu chịu lửa |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04307-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1495 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5B63F892-89C6-4AED-8734-4A8C13B56480 |
---|
005 | 201610131053 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 |
---|
039 | |y20161013105609|zthuctap1 |
---|
082 | |a620.143|bTIE |
---|
245 | |aTiêu chuẩn vật liệu chịu lửa :|bTiêu chuẩn xây dựng Việt Nam |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a50tr. :|bminh họa ;|c31cm. |
---|
653 | |aTiêu chuẩn vật liệu |
---|
653 | |aVật liệu chịu lửa |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04307-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04307
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.143 TIE
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04308
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.143 TIE
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04309
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.143 TIE
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào