| 000 | 00000nfm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1494 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6759B2CA-5503-402B-944B-A665F5470576 |
---|
005 | 201610131044 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54000 |
---|
039 | |y20161013104659|zthuctap1 |
---|
082 | |a624.15|bNG-K |
---|
100 | |cPGS.TS |
---|
110 | |aNguyễn Bá Kế |
---|
245 | |aMóng nhà cao tầng kinh nghiệm nước ngoài /|cPGS.TS.Nguyễn Bá Kế (chủ biên)...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a371tr. ;|ccm. |
---|
653 | |aMóng bè nhà cao tầng |
---|
653 | |aMóng cọc nhà cao tầng |
---|
653 | |aMóng hộp nhà cao tầng |
---|
710 | |aNguyễn Tiến Chương |
---|
710 | |aNguyễn Hiền |
---|
710 | |aTrịnh Thành Huy |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK04306 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04306
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 NG-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|