| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1493 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 707A8508-C6F6-48A3-8E1F-0A3D12ECBB94 |
---|
005 | 202503111539 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30,000 |
---|
039 | |a20250311153905|bthuydh|c20181017094922|dthuygt|y20161013104311|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.8|bNG - H |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Hùng|eChủ biên |
---|
245 | |aMáy xây dựng /|cNguyễn Văn Hùng ( chủ biên ); Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai |
---|
260 | |aHà Nội. :|bKhoa học Kỹ thuật,|c1998 |
---|
300 | |a271 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |athiết bị gia công |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
653 | |aMáy làm đất |
---|
653 | |aMáy nâng |
---|
700 | |aPhạm, Quang Dũng |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Mai |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(290): GT21597-886 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/mayxaydung_19980001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a290|b1069|c1|d128 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT21597
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:06-06-2025
|
|
|
2
|
GT21598
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
2
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
3
|
GT21599
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT21600
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT21601
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:22-08-2025
|
|
|
6
|
GT21602
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:07-06-2019
|
|
|
7
|
GT21603
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT21604
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT21605
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:14-08-2023
|
|
|
10
|
GT21606
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
|
|
|
|