
DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Trương, Quốc Thành |
Nhan đề
| Máy và thiết bị nâng / Ts. Trương Quốc Thành; Ts. Phạm Quang Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Khoa học và kỹ thuật,1999 |
Mô tả vật lý
| 366 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Máy nần |
Từ khóa tự do
| máy nâng chuyển |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Dũng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(91): GT21506-96 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1492 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8EFCD3FE-F73E-4AC0-900C-DE0C8ECA3760 |
---|
005 | 202503111538 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46,000 |
---|
039 | |a20250311153828|bthuydh|c20181017094912|dthuygt|y20161013103735|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.8|bTR - T |
---|
100 | |aTrương, Quốc Thành|cTs.|eChủ biên |
---|
245 | |aMáy và thiết bị nâng /|cTs. Trương Quốc Thành; Ts. Phạm Quang Dũng |
---|
260 | |aHà Nội. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1999 |
---|
300 | |a366 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aMáy nần |
---|
653 | |amáy nâng chuyển |
---|
700 | |aPhạm, Quang Dũng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(91): GT21506-96 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/mayvatbinangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a91|b219|c1|d20 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT21506
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR - T
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:19-09-2024
|
|
|
2
|
GT21507
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR - T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT21508
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR - T
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:07-06-2025
|
|
|
4
|
GT21509
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR - T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:02-02-2024
|
|
|
5
|
GT21510
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR - T
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:29-07-2024
|
|
|
6
|
GT21511
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT21512
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT21513
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR - T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:13-11-2023
|
|
|
9
|
GT21514
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT21515
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR - T
|
Giáo trình
|
10
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|