DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Hùng |
Nhan đề
| Máy xây dựng / Nguyễn Văn Hùng ( chủ biên ); Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học Kỹ thuật,2003 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Máy xây dựng |
Từ khóa tự do
| Máy làm đất |
Từ khóa tự do
| Máy nâng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quang Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Mai |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(65): GT21469-505, GT82156-83 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1490 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24DC7E4D-435E-4139-98FC-12E8B6FA9F88 |
---|
005 | 201812060922 |
---|
008 | 160608s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37,000 |
---|
039 | |a20181206092258|bminhdn|y20161013103155|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.8|bNG - H |
---|
100 | |aNguyễn Văn Hùng|eChủ biên |
---|
245 | |aMáy xây dựng /|cNguyễn Văn Hùng ( chủ biên ); Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học Kỹ thuật,|c2003 |
---|
300 | |a271 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
653 | |aMáy làm đất |
---|
653 | |aMáy nâng |
---|
700 | |aPhạm Quang Dũng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mai |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(65): GT21469-505, GT82156-83 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinhso/mayxaydung/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a65|b409|c1|d118 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT21480
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
12
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
2
|
GT21482
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
14
|
Hạn trả:10-03-2025
|
|
|
3
|
GT21483
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
15
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
4
|
GT21484
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
16
|
Hạn trả:16-05-2025
|
|
|
5
|
GT21485
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
17
|
Hạn trả:16-01-2023
|
|
|
6
|
GT21486
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
18
|
Hạn trả:26-04-2025
|
|
|
7
|
GT21487
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
19
|
Hạn trả:06-03-2025
|
|
|
8
|
GT21488
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
9
|
GT21489
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
21
|
Hạn trả:08-06-2019
|
|
|
10
|
GT21490
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 NG - H
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|