DDC
| 006.6 |
Nhan đề
| Ứng dụng tin học trong thiết kế xây dựng / ThS. Đào Tăng Kiệm (Chủ biên)...[et.al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học - Kỹ thuật,2009 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Phần mềm thiết kế |
Từ khóa tự do
| Phần mềm xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hải Như |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Quốc Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phú Quảng |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thái Trung |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(154): GT02568-705, GT03264-79 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00288-90 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 149 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B58DFAA8-2584-4AE6-B7E7-9CF5DE14CA5D |
---|
005 | 201901071027 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c83000 |
---|
039 | |a20190107102753|blinhnm|c20181017090330|dthuygt|y20160825110009|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a006.6|bUNG |
---|
245 | |aỨng dụng tin học trong thiết kế xây dựng /|cThS. Đào Tăng Kiệm (Chủ biên)...[et.al.] |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học - Kỹ thuật,|c2009 |
---|
300 | |a279 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aPhần mềm thiết kế |
---|
653 | |aPhần mềm xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hải Như |
---|
700 | |aĐỗ Quốc Hoàng |
---|
700 | |aNguyễn Phú Quảng |
---|
700 | |aPhan Thái Trung |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(154): GT02568-705, GT03264-79 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00288-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/ungdungtinhoctrongtkxdthumbimage.jpg |
---|
890 | |a157|b101|c1|d29 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00288
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
006.6 UNG
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00289
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
006.6 UNG
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00290
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
006.6 UNG
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT02568
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
006.6 UNG
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT02569
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
006.6 UNG
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT02570
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
006.6 UNG
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT02571
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
006.6 UNG
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT02572
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
006.6 UNG
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT02573
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
006.6 UNG
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT02574
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
006.6 UNG
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|