| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1489 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FB90CAA1-FB5C-40E8-9616-340A628AF443 |
---|
005 | 201801261107 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 |
---|
039 | |a20180126110754|bcuonglv|c20170417082933|dduocnd|y20161013102856|zthuctap1 |
---|
082 | |a620.136|bPH-C |
---|
100 | |aPhạm Huy Chính |
---|
245 | |aThiết kế thành phần bê tông /|cPhạm Huy Chính |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a232tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aBê tông cát mịn |
---|
653 | |aBê tông cát nghiền |
---|
653 | |aBê tông mặt đường |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04303-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/thietkethanhphanbetong/trang_biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d13 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04303
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 PH-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04304
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 PH-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04305
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 PH-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|