| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 1486 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | EF9D8E66-2405-4A1F-A585-28E7180BA495 |
|---|
| 005 | 201810170935 |
|---|
| 008 | 160608s2000 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c31500 |
|---|
| 039 | |a20181017093251|bthuctap1|c20181015161911|dhuongpt|y20161010095032|zhoadt |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a621.31|bKY - T |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật điện /|cTS. Trương Tri Ngộ (chủ biên) ...[et al.] |
|---|
| 260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2000 |
|---|
| 300 | |a287tr. ;|c24cm. |
|---|
| 653 | |aĐiện kỹ thuật |
|---|
| 653 | |aMạch điện |
|---|
| 653 | |aTruyền động điện |
|---|
| 700 | |aLê Nho Bộ |
|---|
| 700 | |aĐồng Xuân Khang |
|---|
| 700 | |aHà Đặng Cao Phong |
|---|
| 700 | |aVũ Hồng Dư |
|---|
| 700 | |aTrương Tri Ngộ |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn Thanh |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(236): GT18028-263 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/biagioithieu/biasach/kythuatdien_2000thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a236|b1454|c1|d98 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT18028
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 KY - T
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:03-01-2026
|
|
|
|
2
|
GT18029
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 KY - T
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:30-03-2025
|
|
|
|
3
|
GT18030
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 KY - T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT18031
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 KY - T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:05-01-2019
|
|
|
|
5
|
GT18032
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 KY - T
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:08-03-2026
|
|
|
|
6
|
GT18033
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 KY - T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:21-03-2026
|
|
|
|
7
|
GT18034
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 KY - T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:16-03-2026
|
|
|
|
8
|
GT18035
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 KY - T
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
9
|
GT18036
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 KY - T
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:15-08-2025
|
|
|
|
10
|
GT18037
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 KY - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|