DDC
| 624.151 |
Tác giả CN
| Trần Thanh Giám |
Nhan đề
| Địa kỹ thuật / Trần Thanh Giám |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 241tr. :minh họa ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Địa chất tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Địa chất công trình |
Từ khóa tự do
| Nước dưới đất |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(82): GT25368-449 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04298-300 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1483 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 61C09DAA-C36F-4D9B-9CBD-C0F1B68EAC6E |
---|
005 | 201810170936 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000 |
---|
039 | |a20181017093336|bthuctap1|c20181015155736|dthuctap1|y20161006143312|zthuctap1 |
---|
082 | |a624.151|bTR-G |
---|
100 | |aTrần Thanh Giám |
---|
245 | |aĐịa kỹ thuật /|cTrần Thanh Giám |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a241tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
653 | |aĐịa chất tự nhiên |
---|
653 | |aĐịa chất công trình |
---|
653 | |aNước dưới đất |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(82): GT25368-449 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04298-300 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/diakythuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a85|b4|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04298
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 TR-G
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04299
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 TR-G
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04300
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 TR-G
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT25368
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR-G
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT25369
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR-G
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT25370
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR-G
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT25371
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR-G
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT25372
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR-G
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT25373
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR-G
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT25374
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR-G
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|