DDC
| 541.3 |
Tác giả TT
| Bùi Văn Bội |
Nhan đề
| Hóa lý Si-li-cát / Bùi Văn Bội (chủ biên), Bùi Danh Đại, Hoàng Thụy Sỹ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trường Đại học Xây dựng,1991 |
Mô tả vật lý
| 108 tr. :minh họa ;26 cm. |
Từ khóa tự do
| Hòa học |
Từ khóa tự do
| Si-li-cát |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Danh Đại |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thụy Sỹ |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(41): GT16453-93 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04294, TK04301-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1482 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EA660A62-02E7-4646-B3DC-E65731A0524D |
---|
005 | 202203231103 |
---|
008 | 160608s1991 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220323110326|blinhnm|c20220323110256|dlinhnm|y20161006142654|zthuctap1 |
---|
082 | |a541.3|bHOA |
---|
110 | |aBùi Văn Bội |
---|
245 | |aHóa lý Si-li-cát /|cBùi Văn Bội (chủ biên), Bùi Danh Đại, Hoàng Thụy Sỹ |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Xây dựng,|c1991 |
---|
300 | |a108 tr. :|bminh họa ;|c26 cm. |
---|
653 | |aHòa học |
---|
653 | |aSi-li-cát |
---|
653 | |aVật lý |
---|
700 | |aBùi Danh Đại |
---|
700 | |aHoàng Thụy Sỹ |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(41): GT16453-93 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04294, TK04301-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/hoasilicatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a44|b97|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04294
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
541.3 HOA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
GT16453
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.3 HOA
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:18-11-2023
|
|
|
3
|
GT16454
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.3 HOA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT16455
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.3 HOA
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:11-05-2025
|
|
|
5
|
GT16456
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.3 HOA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT16457
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.3 HOA
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:11-09-2021
|
|
|
7
|
GT16458
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.3 HOA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT16459
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.3 HOA
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT16460
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.3 HOA
|
Giáo trình
|
9
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
10
|
GT16461
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.3 HOA
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|