DDC
| 388 |
Nhan đề
| Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải Việt Nam năm 2000 /. Tập III, Các tỉnh: Duyên hải Nam Trung Bộ, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ, Đồng bằng sông Cửu Long /Bộ giao thông vận tải. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2001 |
Mô tả vật lý
| 504tr. :minh họa ;29cm. |
Từ khóa tự do
| Giao thông các tỉnh |
Từ khóa tự do
| Hạ tầng giao thông |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04288-90 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1480 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | ADD38647-36F2-445B-8499-80FE035726A1 |
---|
005 | 201610060939 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20161006094155|zThuctap1 |
---|
082 | |a388|bCƠ-S |
---|
245 | |aCơ sở hạ tầng giao thông vận tải Việt Nam năm 2000 /.|nTập III,|pCác tỉnh: Duyên hải Nam Trung Bộ, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ, Đồng bằng sông Cửu Long /|cBộ giao thông vận tải. |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2001 |
---|
300 | |a504tr. :|bminh họa ;|c29cm. |
---|
653 | |aGiao thông các tỉnh |
---|
653 | |aHạ tầng giao thông |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04288-90 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04288
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
388 CƠ-S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04289
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
388 CƠ-S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04290
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
388 CƠ-S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào