
DDC
| 332.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Chọn |
Nhan đề
| Kinh tế trong đầu tư trang bị và sử dụng máy xây dựng / Nguyễn Văn Chọn |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,1998 |
Mô tả vật lý
| 163tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế xây dựng |
Từ khóa tự do
| Máy xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(310): GT07065-374 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00367-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 148 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8CF3C444-DB99-46CC-97E8-F30FAC05F029 |
---|
005 | 201810170906 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.500 |
---|
039 | |a20181017090620|bthuygt|c20181015155045|dthuygt|y20160825105821|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a332.6|bNG-C |
---|
100 | |aNguyễn Văn Chọn |
---|
245 | |aKinh tế trong đầu tư trang bị và sử dụng máy xây dựng /|cNguyễn Văn Chọn |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1998 |
---|
300 | |a163tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aKinh tế xây dựng |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(310): GT07065-374 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00367-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/kinhtedaututranbivasudungmayxdthumbimage.jpg |
---|
890 | |a313|b6|c1|d10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00367
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
332.6 NG-C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00368
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
332.6 NG-C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00369
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
332.6 NG-C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT07065
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG-C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT07066
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG-C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT07067
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG-C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT07068
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG-C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT07069
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG-C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT07070
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG-C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT07071
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG-C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|