DDC
| 343.59709 |
Nhan đề
| Luật lệ giao thông đường bộ / Tủ sách an toàn giao thông |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2000 |
Mô tả vật lý
| 208tr. ;14,5cm. |
Từ khóa tự do
| Hệ thống báo hiệu đường bộ |
Từ khóa tự do
| Luật lệ giao thông đường bộ |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK04286-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1479 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 70CBAB13-4490-464C-8699-4D1CA2BB179D |
---|
005 | 201610060922 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7.500 |
---|
039 | |y20161006092521|zthuctap3 |
---|
082 | |a343.59709|bLUÂ |
---|
245 | |aLuật lệ giao thông đường bộ /|cTủ sách an toàn giao thông |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2000 |
---|
300 | |a208tr. ;|c14,5cm. |
---|
653 | |aHệ thống báo hiệu đường bộ |
---|
653 | |aLuật lệ giao thông đường bộ |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK04286-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04286
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.59709 LUÂ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
TK04287
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.59709 LUÂ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào