DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Phan Hồng Quân |
Nhan đề
| Hướng dẫn đồ án nền móng / Phan Hồng Quân; Nguyễn Bảo Việt |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2015 |
Mô tả vật lý
| 247tr. :minh họa ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Số liệu đồ án |
Từ khóa tự do
| Xử lý số liệu |
Từ khóa tự do
| Móng nông |
Từ khóa tự do
| Đồ án nền móng |
Từ khóa tự do
| Đồ án |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bảo Việt |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(247): GT27572-818 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04273-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1475 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 123CE70B-8EE3-4D8C-84E0-1A2A4134E5B7 |
---|
005 | 201810170936 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 |
---|
039 | |a20181017093350|bthuctap1|c20181015162055|dlinhnm|y20161006085157|zThuctap1 |
---|
082 | |a624.15|bPH-Q |
---|
100 | |aPhan Hồng Quân |
---|
245 | |aHướng dẫn đồ án nền móng /|cPhan Hồng Quân; Nguyễn Bảo Việt |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2015 |
---|
300 | |a247tr. :|bminh họa ;|c24cm. |
---|
653 | |aSố liệu đồ án |
---|
653 | |aXử lý số liệu |
---|
653 | |aMóng nông |
---|
653 | |aĐồ án nền móng |
---|
653 | |aĐồ án |
---|
700 | |aNguyễn Bảo Việt |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(247): GT27572-818 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04273-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/huongdandoannenmongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a250|b919|c1|d776 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04273
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 PH-Q
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04274
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 PH-Q
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04275
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 PH-Q
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT27572
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 PH-Q
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
5
|
GT27573
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 PH-Q
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:18-01-2024
|
|
|
6
|
GT27574
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 PH-Q
|
Giáo trình
|
6
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
7
|
GT27575
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 PH-Q
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:24-08-2023
|
|
|
8
|
GT27576
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 PH-Q
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT27577
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 PH-Q
|
Giáo trình
|
9
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
10
|
GT27578
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 PH-Q
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:24-03-2025
|
|
|
|
|
|
|