DDC
| 541.345 |
Tác giả CN
| Nguyễn Sinh Hoa |
Nhan đề
| Giáo trình hóa keo / Nguyễn Sinh Hoa |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1998 |
Mô tả vật lý
| 121tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Hóa keo là lĩnh vực hóa học nghiên cứu về các cách chế tạo, đặc điểm và biến đổi các hệ keo. Hệ keo là một hệ thống phân tán các phần tử có kích thước từ một phần triệu cho đến vài phần ngàn milimét. Các phần tử này được phân tán trong một môi trường phân tán. Hệ keo không có áp suất thẩm thấu, không tăng nhiệt độ sôi và không giảm nhiệt độ đông đặc của môi trường phân tán (gọi là các tính chất của hệ keo). Các hạt keo thường mang điện tích hấp thụ vì thế mà có thể tách chúng ra bằng phương pháp điện di. |
Từ khóa tự do
| Điện động học |
Từ khóa tự do
| Động học phân tử |
Từ khóa tự do
| Hệ keo |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(300): GT15716-915, GT16269-368 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04261-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1471 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F4F9E7F2-1316-4D53-ABFD-AF2BE56E90E6 |
---|
005 | 201810170937 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 |
---|
039 | |a20181017093423|bthuctap1|c20181015160950|dlinhnm|y20161005162521|zlinhnm |
---|
082 | |a541.345|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn Sinh Hoa |
---|
245 | |aGiáo trình hóa keo /|cNguyễn Sinh Hoa |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1998 |
---|
300 | |a121tr. ;|c21cm. |
---|
520 | |aHóa keo là lĩnh vực hóa học nghiên cứu về các cách chế tạo, đặc điểm và biến đổi các hệ keo. Hệ keo là một hệ thống phân tán các phần tử có kích thước từ một phần triệu cho đến vài phần ngàn milimét. Các phần tử này được phân tán trong một môi trường phân tán. Hệ keo không có áp suất thẩm thấu, không tăng nhiệt độ sôi và không giảm nhiệt độ đông đặc của môi trường phân tán (gọi là các tính chất của hệ keo). Các hạt keo thường mang điện tích hấp thụ vì thế mà có thể tách chúng ra bằng phương pháp điện di. |
---|
653 | |aĐiện động học |
---|
653 | |aĐộng học phân tử |
---|
653 | |aHệ keo |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(300): GT15716-915, GT16269-368 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04261-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/gthoakeothumbimage.jpg |
---|
890 | |a303|b207|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04261
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
541.345 NG-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04262
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
541.345 NG-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04263
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
541.345 NG-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT15716
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.345 NG-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT15717
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.345 NG-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT15718
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.345 NG-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT15719
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.345 NG-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT15720
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.345 NG-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT15721
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.345 NG-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT15722
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541.345 NG-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|