
DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Lê, Sỹ Phóng |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết hóa học : Câu hỏi và bài tập / Lê Sỹ Phóng (chủ biên), Nguyễn Hữu Thi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,1999 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm hai phần: Phần cấu tạo chất bao gồm các khái niệm, định luật cơ bản, cấu tạo nguyên tử, hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hóa học, liên kết hóa học, các trạng thái tập hợp của các chất. Phần các quá trình hóa học gồm: cơ sở nhiệt động hóa học, cân bằng hóa học, dung dịch phân tử và điện ly, các quá trình điện hóa, động hóa học. |
Từ khóa tự do
| Cấu tạo nguyên tử |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động hóa học |
Từ khóa tự do
| Cân bằng hóa học |
Từ khóa tự do
| Nguyên tố hóa học |
Môn học
| Cơ sở lý thuyết hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Thi |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(72): GT15584-633, GT79915-25, GT84140-50 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04258-60 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1470 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4026507A-9CA8-48F9-A8E1-2273A5E9F4D4 |
---|
005 | 202504090858 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250409085852|blinhnm|c20181017094340|dthuygt|y20161005160205|zlinhnm |
---|
082 | |a541|bLÊ-P |
---|
100 | |aLê, Sỹ Phóng |
---|
245 | |aCơ sở lý thuyết hóa học :|bCâu hỏi và bài tập /|cLê Sỹ Phóng (chủ biên), Nguyễn Hữu Thi |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1999 |
---|
300 | |a167 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm hai phần: Phần cấu tạo chất bao gồm các khái niệm, định luật cơ bản, cấu tạo nguyên tử, hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hóa học, liên kết hóa học, các trạng thái tập hợp của các chất. Phần các quá trình hóa học gồm: cơ sở nhiệt động hóa học, cân bằng hóa học, dung dịch phân tử và điện ly, các quá trình điện hóa, động hóa học. |
---|
653 | |aCấu tạo nguyên tử |
---|
653 | |aNhiệt động hóa học |
---|
653 | |aCân bằng hóa học |
---|
653 | |aNguyên tố hóa học |
---|
690 | |aCơ sở lý thuyết hóa học |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Thi |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(72): GT15584-633, GT79915-25, GT84140-50 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04258-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/cosolythuyethoahocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a75|b181|c1|d15 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT15584
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 LÊ-P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
GT15585
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 LÊ-P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
GT15586
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 LÊ-P
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:26-11-2018
|
|
|
4
|
GT15587
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 LÊ-P
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT15588
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 LÊ-P
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
GT15589
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 LÊ-P
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
GT15590
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 LÊ-P
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
GT15591
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 LÊ-P
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT15592
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 LÊ-P
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT15593
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 LÊ-P
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|