|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1468 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 96B06CD7-C9CD-4D9D-80EB-440F4055F787 |
---|
005 | 201809180954 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20,700 |
---|
039 | |a20180918095142|bhuongpt|y20161005142912|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a515|bNG - T(2) |
---|
100 | |aNguyễn Đình Trí|eChủ biên |
---|
245 | |aToán học cao cấp /.|nTập 2,|pPhép tính giải tích một biến /|cNguyễn Đình Trí (chủ biên ); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư có chỉnh lý |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a404 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aGiải tích một biến số |
---|
653 | |aHàm số thực |
---|
653 | |anguyên hàm |
---|
653 | |aTích phân |
---|
653 | |aToán học cao cấp |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(95): GT14755-849 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/toancaocapt2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a95|b82|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT14755
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG - T(2)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT14756
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG - T(2)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT14757
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG - T(2)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT14758
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG - T(2)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT14759
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG - T(2)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT14760
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG - T(2)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT14761
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG - T(2)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT14762
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG - T(2)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT14763
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG - T(2)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT14764
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG - T(2)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào