| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1467 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3BE5B2D8-683B-48E3-A59F-387230017432 |
---|
005 | 201810170937 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60,600 |
---|
039 | |a20181017093437|bthuctap1|c20181015162045|dlinhnm|y20161005141609|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a512.14|bNG - T |
---|
100 | |aNguyễn Đình Trí|eChủ biên |
---|
245 | |aToán học cao cấp /.|nTập 1,|pĐại số và hình học giải tích /|cNguyễn Đình Trí ( chủ biên ); Tạ văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a391 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aHình học giải tích |
---|
653 | |aMa trận |
---|
653 | |aTập hợp |
---|
653 | |aToán học cao cấp |
---|
653 | |aĐại số |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(155): GT14600-754 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/toancaocapt1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a155|b156|c1|d13 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT14600
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.14 NG - T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT14601
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.14 NG - T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT14602
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.14 NG - T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT14603
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.14 NG - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT14604
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.14 NG - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT14605
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.14 NG - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT14606
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.14 NG - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT14607
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.14 NG - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT14608
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.14 NG - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT14609
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.14 NG - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|