DDC
| 628 |
Nhan đề
| Các tiêu chuẩn nhà nước Việt Nam về môi trường :. Tiêu chuẩn Việt Nam. Tập 4, Chất lượng nước : |
Thông tin xuất bản
| H. :,2002 |
Mô tả vật lý
| 430tr. ;29,7 cm. |
Mô tả vật lý
| minh họa |
Từ khóa tự do
| Nước thải sinh hoạt |
Từ khóa tự do
| Chất lượng nước |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04283-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1463 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AC6371C1-66DA-495E-9C2F-C50B237A3C7C |
---|
005 | 201610060917 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161006091949|bThuctap1|y20161005102634|zthuctap1 |
---|
082 | |a628|bCAC |
---|
245 | |aCác tiêu chuẩn nhà nước Việt Nam về môi trường :.|nTập 4,|pChất lượng nước :|bTiêu chuẩn Việt Nam. |
---|
260 | |aH. :,|c2002 |
---|
300 | |a430tr. ;|c29,7 cm. |
---|
300 | |bminh họa |
---|
653 | |aNước thải sinh hoạt |
---|
653 | |aChất lượng nước |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04283-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04283
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04284
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04285
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào