DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Vũ Viết Đào |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải bài tập xác suất và thống kê toán học / PGS.PTS. Vũ Viết Đào (chủ biên), PGS. PTS. Nguyễn Hữu Bảo, PTS. Nguyễn Ngọc Cừ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nông Nghiệp,1998 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Gồm giải tích, đại số, hàm số phức, phương pháp tính và lý thuyết xác suất và thống kê học |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Từ khóa tự do
| Giải xác suất |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Cừ |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(256): GT38166-370, GT79712-28, GT79827-47, GT82797-809 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04242-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1462 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B0112411-2140-4D75-AC23-ACE40C4A152E |
---|
005 | 202204060929 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22.000 |
---|
039 | |a20220406092906|blinhnm|c20220406092627|dlinhnm|y20161005101954|zthuctap2 |
---|
082 | |a519|bVU-Đ |
---|
100 | |aVũ Viết Đào|cPGS PTS|echủ biên |
---|
245 | |aHướng dẫn giải bài tập xác suất và thống kê toán học /|cPGS.PTS. Vũ Viết Đào (chủ biên), PGS. PTS. Nguyễn Hữu Bảo, PTS. Nguyễn Ngọc Cừ |
---|
260 | |aHà Nội :|bNông Nghiệp,|c1998 |
---|
300 | |a203 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGồm giải tích, đại số, hàm số phức, phương pháp tính và lý thuyết xác suất và thống kê học |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aXác suất |
---|
653 | |aGiải xác suất |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Bảo |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Cừ |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(256): GT38166-370, GT79712-28, GT79827-47, GT82797-809 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04242-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/huongdangiaibaitapxsvathongketoanhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a259|b1142|c1|d204 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04242
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
519 VU-Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04243
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
519 VU-Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04244
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
519 VU-Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT38166
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
519 VU-Đ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT38167
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
519 VU-Đ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT38168
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
519 VU-Đ
|
Giáo trình
|
6
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
7
|
GT38169
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
519 VU-Đ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT38170
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
519 VU-Đ
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:14-01-2023
|
|
|
9
|
GT38171
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
519 VU-Đ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT38172
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
519 VU-Đ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|