DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Thuận |
Nhan đề
| Sử dụng máy xây dựng / Nguyễn Đình Thuận |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,1995 |
Mô tả vật lý
| 218tr. :minh họa ;26cm. |
Từ khóa tự do
| Máy làm đá |
Từ khóa tự do
| Máy làm đất |
Từ khóa tự do
| Máy đóng cọc |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04239-41 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1461 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3606D83D-7F44-488D-85A1-21EDAA2BE6F4 |
---|
005 | 201610051005 |
---|
008 | 160608s1995 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20161005100814|zthuctap1 |
---|
082 | |a621.8|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Đình Thuận |
---|
245 | |aSử dụng máy xây dựng /|cNguyễn Đình Thuận |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c1995 |
---|
300 | |a218tr. :|bminh họa ;|c26cm. |
---|
653 | |aMáy làm đá |
---|
653 | |aMáy làm đất |
---|
653 | |aMáy đóng cọc |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04239-41 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04239
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04240
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04241
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào