DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tiến Thụ |
Nhan đề
| Sổ tay chọn máy thi công xây dựng / Nguyễn Tiến Thụ |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 71tr. :minh họa ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Máy đóng cọc |
Từ khóa tự do
| Máy thi công đất |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04231-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1459 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D5787612-0345-41FB-BBAE-8DB9B0780268 |
---|
005 | 201801230929 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14.000 |
---|
039 | |a20180123092920|bduocnd|y20161005100056|zthuctap1 |
---|
082 | |a621.8|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Tiến Thụ |
---|
245 | |aSổ tay chọn máy thi công xây dựng /|cNguyễn Tiến Thụ |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a71tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
653 | |aMáy đóng cọc |
---|
653 | |aMáy thi công đất |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04231-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/sotaychonmaythicongxaydung_1999/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d173 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04231
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04232
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04233
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|