DDC
| 370 |
Tác giả TT
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Nhan đề
| Hướng dẫn về quan hệ quốc tế trong giáo dục và đào tạo / Bộ giáo dục và đào tạo |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 524tr. ;22cm. |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn lễ tân |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế |
Từ khóa tự do
| Tổ chức quốc tế |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04228-30 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1458 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B85DA7E9-41E1-48C1-AD9C-2BCA8566D63C |
---|
005 | 201610050950 |
---|
008 | 160608s1996 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20161005095315|zthuctap1 |
---|
082 | |a370|bBO-G |
---|
110 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
245 | |aHướng dẫn về quan hệ quốc tế trong giáo dục và đào tạo /|cBộ giáo dục và đào tạo |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | |a524tr. ;|c22cm. |
---|
653 | |aHướng dẫn lễ tân |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | |aTổ chức quốc tế |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04228-30 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04228
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
370 BO-G
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04229
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
370 BO-G
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04230
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
370 BO-G
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào