DDC
| 728.3 |
Tác giả CN
| Viện Nghiên Cứu Kiến Trúc |
Nhan đề
| Mẫu nhà ở đồng bằng sông Cửu Long / Viện Nghiên Cứu Kiến Trúc |
Thông tin xuất bản
| H. :NXB Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 39tr. :minh họa ;21cm. |
Từ khóa tự do
| Đồng bằng sông Cửu Long |
Từ khóa tự do
| Mẫu nhà ở |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04225-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1457 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4424D374-E5A1-4A40-885E-9BC499C64B52 |
---|
005 | 201610050947 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15.000 |
---|
039 | |y20161005095034|zthuctap2 |
---|
082 | |a728.3|bVIÊ |
---|
100 | |aViện Nghiên Cứu Kiến Trúc |
---|
245 | |aMẫu nhà ở đồng bằng sông Cửu Long /|cViện Nghiên Cứu Kiến Trúc |
---|
260 | |aH. :|bNXB Xây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a39tr. :|bminh họa ;|c21cm. |
---|
653 | |aĐồng bằng sông Cửu Long |
---|
653 | |aMẫu nhà ở |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04225-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04225
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 VIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04226
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 VIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04227
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 VIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào