DDC
| 727.4 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Thiết kế điển hình trường dạy nghề xây dựng khối xưởng thực hành quy mô 400 học sinh / : 226-01-97 / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 59 tr. :minh họa ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| Mặt bằng tổng thể |
Từ khóa tự do
| Xưởng thực hành |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04222-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1456 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8D79464E-59BF-4593-82BB-948CF129E682 |
---|
005 | 201611221039 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12.000 |
---|
039 | |a20161122104214|bthuctap2|c20161122104154|dthuctap2|y20161005094323|zthuctap2 |
---|
082 | |a727.4|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aThiết kế điển hình trường dạy nghề xây dựng khối xưởng thực hành quy mô 400 học sinh / :|b226-01-97 /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a59 tr. :|bminh họa ;|c31 cm. |
---|
653 | |aMặt bằng tổng thể |
---|
653 | |aXưởng thực hành |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04222-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04222
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
727.4 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04223
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
727.4 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04224
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
727.4 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào