DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
Nhan đề
| Toán học cao cấp /. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số /Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh; Nguyễn Hồ Quỳnh. |
Lần xuất bản
| Tái bản làn thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 275tr. :minh họa ;20.3cm. |
Từ khóa tự do
| Phương trình vi phân |
Từ khóa tự do
| Tích phân bội |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(79): GT14130-208 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04219-21 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1455 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3E799E27-938E-40EE-B6F6-EAB52AABFEC5 |
---|
005 | 201810170920 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14.400 |
---|
039 | |a20181017091755|bhuongpt|c20181015155535|dthuctap1|y20161005093837|zthuctap1 |
---|
082 | |a515|bNG-T (3) |
---|
100 | |aNguyễn Đình Trí|eChủ biên |
---|
245 | |aToán học cao cấp /.|nTập 3,|pPhép tính giải tích nhiều biến số /|cNguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh; Nguyễn Hồ Quỳnh. |
---|
250 | |aTái bản làn thứ 7 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a275tr. :|bminh họa ;|c20.3cm. |
---|
653 | |aPhương trình vi phân |
---|
653 | |aTích phân bội |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(79): GT14130-208 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04219-21 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/toanhoccaocap tap3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a82|b72|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04219
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
515 NG-T (3)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04220
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
515 NG-T (3)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04221
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
515 NG-T (3)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT14130
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG-T (3)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT14131
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG-T (3)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT14132
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG-T (3)
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:03-07-2023
|
|
|
7
|
GT14133
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG-T (3)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT14134
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG-T (3)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT14135
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG-T (3)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT14136
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG-T (3)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|