DDC
| 725.13 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Thiết kế điển hình nhà làm việc của cơ quan xã / : 269-01-97 _ 261-02-97 _ 261-03-97 / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 56tr. :minh họa ;21cm. |
Từ khóa tự do
| Mặt bằng tổng thể |
Từ khóa tự do
| Thống kê vật liệu |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04216-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1454 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D48C0CC2-A423-4D8D-B683-9BE3CFEC1AC0 |
---|
005 | 201611221041 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15.000 |
---|
039 | |a20161122104438|bthuctap2|c20161122094820|dthuctap2|y20161005093531|zthuctap2 |
---|
082 | |a725.13|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aThiết kế điển hình nhà làm việc của cơ quan xã / :|b269-01-97 _ 261-02-97 _ 261-03-97 /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a56tr. :|bminh họa ;|c21cm. |
---|
653 | |aMặt bằng tổng thể |
---|
653 | |aThống kê vật liệu |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04216-8 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04216
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.13 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04217
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.13 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04218
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.13 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào