DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Thiều Thị Thanh Thúy |
Nhan đề
| Giáo trình thống kê doanh nghiệp xây dựng / Thiều Thị Thanh Thúy, Vũ Ngọc Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2016 |
Mô tả vật lý
| 289tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Tóm lược lý thuyết thống kê như: những vấn đề chung về thống kê học, các phương pháp thống kê biểu thị mức độ và xu thế của hiện tượng nghiên cứu, điều tra chọn mẫu. Thống kê doanh nghiệp xây dựng: kết quả sản xuất kinh doanh, lao động, tài sản cố định, vật liệu xây dựng, chi phí sản xuất, giá thành sản phẩm xây dựng và vốn trong doanh nghiệp xây dựng. |
Từ khóa tự do
| Giá thành sản phẩm |
Từ khóa tự do
| Tài sản |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Vật liệu xây dựng |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Ngọc Nam |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(197): GT13508-704 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04210-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1451 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 00426067-0E34-48C6-91F7-0ECBD8211739 |
---|
005 | 201810170921 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c142000 |
---|
039 | |a20181017091821|bhuongpt|c20181015155459|dthuctap1|y20161004150348|zlinhnm |
---|
082 | |a338.5|bTH-T |
---|
100 | |aThiều Thị Thanh Thúy |
---|
245 | |aGiáo trình thống kê doanh nghiệp xây dựng /|cThiều Thị Thanh Thúy, Vũ Ngọc Nam |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2016 |
---|
300 | |a289tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aTóm lược lý thuyết thống kê như: những vấn đề chung về thống kê học, các phương pháp thống kê biểu thị mức độ và xu thế của hiện tượng nghiên cứu, điều tra chọn mẫu. Thống kê doanh nghiệp xây dựng: kết quả sản xuất kinh doanh, lao động, tài sản cố định, vật liệu xây dựng, chi phí sản xuất, giá thành sản phẩm xây dựng và vốn trong doanh nghiệp xây dựng. |
---|
653 | |aGiá thành sản phẩm |
---|
653 | |aTài sản |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
653 | |aDoanh nghiệp xây dựng |
---|
700 | |aVũ Ngọc Nam |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(197): GT13508-704 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04210-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/gtthongkedoanhnghiepxdthumbimage.jpg |
---|
890 | |a200|b638|c1|d83 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04210
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 TH-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04211
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 TH-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04212
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 TH-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT13508
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 TH-T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:08-03-2025
|
|
|
5
|
GT13509
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 TH-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT13510
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 TH-T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
7
|
GT13511
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 TH-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT13512
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 TH-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT13513
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 TH-T
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:08-03-2025
|
|
|
10
|
GT13514
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 TH-T
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
|
|
|
|