thumbimage.jpg)
DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Đinh, Thế Hanh |
Nhan đề
| Cơ học cơ sở /. Tập 1, Tĩnh học và động học /Đinh Thế Hanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 211 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Vật rắn |
Từ khóa tự do
| Chuyển động của điểm |
Từ khóa tự do
| Động học điểm |
Từ khóa tự do
| Ma sát |
Từ khóa tự do
| Tĩnh học |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(49): GT13285-314, GT79926-33, GT80173-6, GT83017-23 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04204-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1449 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7EC0152C-D98C-47BE-9E9E-8212E339EE65 |
---|
005 | 202504090853 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14500 |
---|
039 | |a20250409085356|blinhnm|c20221103154445|dlinhnm|y20161004143154|zlinhnm |
---|
082 | |a531|bĐI-H (1) |
---|
100 | |aĐinh, Thế Hanh |
---|
245 | |aCơ học cơ sở /.|nTập 1,|pTĩnh học và động học /|cĐinh Thế Hanh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a211 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aVật rắn |
---|
653 | |aChuyển động của điểm |
---|
653 | |aĐộng học điểm |
---|
653 | |aMa sát |
---|
653 | |aTĩnh học |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(49): GT13285-314, GT79926-33, GT80173-6, GT83017-23 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04204-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/cohoc1(99)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a52|b248|c1|d265 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04204
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 ĐI-H (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04205
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 ĐI-H (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04206
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 ĐI-H (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT13285
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 ĐI-H (1)
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:31-05-2024
|
|
|
5
|
GT13286
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 ĐI-H (1)
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:30-05-2025
|
|
|
6
|
GT13287
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 ĐI-H (1)
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:29-06-2023
|
|
|
7
|
GT13288
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 ĐI-H (1)
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:18-05-2025
|
|
|
8
|
GT13289
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 ĐI-H (1)
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:24-05-2024
|
|
|
9
|
GT13290
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 ĐI-H (1)
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:10-08-2025
|
|
|
10
|
GT13291
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 ĐI-H (1)
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:29-05-2025
|
|
|
|
|
|
|