DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Đinh Thế Hanh |
Nhan đề
| Bài tập cơ học cơ sở /. Tập 2, Động lực học /Đinh Thế Hanh, Lê Ngọc Chấn. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 163tr. ;20,5cm. |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết va chạm |
Từ khóa tự do
| Cơ học giải tích |
Từ khóa tự do
| Động lực học |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Chấn |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(244): GT13097-284, GT79653-66, GT79975-88, GT83034-43, GT84253-70 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04201-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1448 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F0DC4F26-B3B6-4393-93F2-9A5C536F5435 |
---|
005 | 201810170928 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10700 |
---|
039 | |a20181017092523|bthuctap1|c20181015161001|dlinhnm|y20161004141515|zlinhnm |
---|
082 | |a531|bĐI-H (2) |
---|
100 | |aĐinh Thế Hanh |
---|
245 | |aBài tập cơ học cơ sở /.|nTập 2,|pĐộng lực học /|cĐinh Thế Hanh, Lê Ngọc Chấn. |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a163tr. ;|c20,5cm. |
---|
653 | |aLý thuyết va chạm |
---|
653 | |aCơ học giải tích |
---|
653 | |aĐộng lực học |
---|
700 | |aLê Ngọc Chấn |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(244): GT13097-284, GT79653-66, GT79975-88, GT83034-43, GT84253-70 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04201-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/baitapcohoccosotap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a247|b642|c1|d207 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04201
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 ĐI-H (2)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04202
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 ĐI-H (2)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04203
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 ĐI-H (2)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT13097
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 ĐI-H (2)
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:04-11-2022
|
|
|
5
|
GT13098
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 ĐI-H (2)
|
Giáo trình
|
5
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
6
|
GT13099
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 ĐI-H (2)
|
Giáo trình
|
6
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
7
|
GT13100
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 ĐI-H (2)
|
Giáo trình
|
7
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
8
|
GT13101
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 ĐI-H (2)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT13102
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 ĐI-H (2)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT13103
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 ĐI-H (2)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|