DDC
| 526.9 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Chuyên |
Nhan đề
| Trắc địa đại cương/ PGS.TS Phạm Văn Chuyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2016 |
Mô tả vật lý
| 391tr. :minh họa ;27cm. |
Phụ chú
| Cuốn sách là công trình chào mừng nhân dịp kỷ niệm 60 năm thành lập, 50 năm đào tạo trường Đại học Xây dựng (Hà Nội 1956-2016). |
Từ khóa tự do
| Bản đồ địa hình |
Từ khóa tự do
| Trắc địa |
Từ khóa tự do
| Công trình xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(247): GT12605-851 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04195-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1446 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8F94A649-D97B-4C46-B54E-0AA8BD193DDA |
---|
005 | 201810170928 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c165.000 |
---|
039 | |a20181017092537|bthuctap1|c20181015155337|dlinhnm|y20161004093818|zthuctap2 |
---|
082 | |a526.9|bPH-C |
---|
100 | |aPhạm Văn Chuyên|cPGS.TS |
---|
245 | |aTrắc địa đại cương/|cPGS.TS Phạm Văn Chuyên |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2016 |
---|
300 | |a391tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
500 | |aCuốn sách là công trình chào mừng nhân dịp kỷ niệm 60 năm thành lập, 50 năm đào tạo trường Đại học Xây dựng (Hà Nội 1956-2016). |
---|
653 | |aBản đồ địa hình |
---|
653 | |aTrắc địa |
---|
653 | |aCông trình xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(247): GT12605-851 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04195-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/tracdiadaicuong2016thumbimage.jpg |
---|
890 | |a250|b590|c1|d23 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04195
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 PH-C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04196
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 PH-C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04197
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 PH-C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT12605
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH-C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT12606
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH-C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT12607
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH-C
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:28-06-2021
|
|
|
7
|
GT12608
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH-C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT12609
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH-C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT12610
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH-C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT12611
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH-C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|