
DDC
| 624.151 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Bích |
Nhan đề
| Địa kỹ thuật biển và móng các công trình ngoài khơi / PGS.TS. Nguyễn Ngọc Bích, TS. Nguyễn Việt Dương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 330 tr. :minh họa ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Công trình ngoài khơi |
Từ khóa tự do
| Địa kỹ thuật biển |
Từ khóa tự do
| Giàn khoan |
Từ khóa tự do
| Nền móng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt Dương |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(96): GT25450-542, GT31705-7 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04192-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1445 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F6BF9541-EE87-4B4E-9382-3EEBD69F2490 |
---|
005 | 202504090852 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48.000 |
---|
039 | |a20250409085212|blinhnm|c20220527143929|dlinhnm|y20161004092746|zthuctap2 |
---|
082 | |a624.151|bNG-B |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Bích|cPGS.TS |
---|
245 | |aĐịa kỹ thuật biển và móng các công trình ngoài khơi /|cPGS.TS. Nguyễn Ngọc Bích, TS. Nguyễn Việt Dương |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a330 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCông trình ngoài khơi |
---|
653 | |aĐịa kỹ thuật biển |
---|
653 | |aGiàn khoan |
---|
653 | |aNền móng |
---|
700 | |aNguyễn, Việt Dương |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(96): GT25450-542, GT31705-7 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04192-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/diaktbienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a99|b3|c1|d7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04192
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04193
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04194
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT25450
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT25451
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT25452
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT25453
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT25454
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT25455
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT25456
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 NG-B
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|