DDC
| 624.156 |
Tác giả CN
| Vũ Công Ngữ |
Nhan đề
| Thiết kế và tính toán móng nông : Cho các công trình dân dụng và công nghiệp / Vũ Công Ngữ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,1992 |
Mô tả vật lý
| 273 tr. ; :minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Về các móng nông đặt trên nền thiên nhiên cụ thể thiết kế móng cứng cho các nhà có tường chịu lực hoặc khung chịu lực, tính toán móng bằng và móng bè... |
Từ khóa tự do
| Móng băng |
Từ khóa tự do
| Móng bè |
Từ khóa tự do
| Móng nông |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04186-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1442 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B648EB86-B724-40D0-B74F-7496CD800B0B |
---|
005 | 202203310958 |
---|
008 | 160608s1992 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220331095906|bhuongpt|c20220331095817|dlinhnm|y20161004084636|zthuctap3 |
---|
082 | |a624.156|bVU-N |
---|
100 | |aVũ Công Ngữ |
---|
245 | |aThiết kế và tính toán móng nông :|bCho các công trình dân dụng và công nghiệp /|cVũ Công Ngữ |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1992 |
---|
300 | |a273 tr. ; :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aVề các móng nông đặt trên nền thiên nhiên cụ thể thiết kế móng cứng cho các nhà có tường chịu lực hoặc khung chịu lực, tính toán móng bằng và móng bè... |
---|
653 | |aMóng băng |
---|
653 | |aMóng bè |
---|
653 | |aMóng nông |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04186-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang3/huong31.03.220003thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d14 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04186
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.156 VU-N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
TK04187
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.156 VU-N
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
TK04188
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.156 VU-N
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|