DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Hillebrandt, Patricia M. |
Nhan đề
| Lý thuyết kinh tế và công nghiệp xây dựng / B.Sc ( Econ.), Ph.D. Patricia M. hillebrandt; người dịch: Nguyễn Thanh Hiền...[et.al.] |
Nhan đề khác
| Economic theory and the construction industry |
Lần xuất bản
| second edition |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế xây dựng |
Từ khóa tự do
| công nghiệp xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hoàng Yến ( dịch) |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thu minh ( dịch) |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00282-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 144 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C72A8CA6-99E0-4725-999F-F494E1B39E08 |
---|
005 | 202007031357 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25,000 |
---|
039 | |a20200703135734|bthuydh|c20160830111844|dthuydh|y20160825104504|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a338|bHIL |
---|
100 | |aHillebrandt, Patricia M.|cB.Sc (Econ.), Ph.D. |
---|
245 | |aLý thuyết kinh tế và công nghiệp xây dựng /|cB.Sc ( Econ.), Ph.D. Patricia M. hillebrandt; người dịch: Nguyễn Thanh Hiền...[et.al.] |
---|
246 | |aEconomic theory and the construction industry |
---|
250 | |asecond edition |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a159 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aKinh tế xây dựng |
---|
653 | |acông nghiệp xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn Hoàng Yến ( dịch) |
---|
700 | |aNguyễn Thu minh ( dịch) |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00282-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00282
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338 HIL
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00283
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338 HIL
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00284
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338 HIL
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào