DDC
| 624.151 |
Tác giả CN
| Nguyễn Viết Trung |
Nhan đề
| Công nghệ mới xử lí nền đất yếu vải địa kĩ thuật và bấc thấm / Chủ biên: Nguyễn Viết Trung; Nguyễn Phương Duy; Nguyến Duy Lâm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,1998 |
Mô tả vật lý
| 263tr. :minh họa ;20cm. |
Từ khóa tự do
| Vải địa kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Lưới địa kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Bấc thấm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phương Duy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Duy Lâm |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04180-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1439 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 16286305-AAE7-4F0C-8F68-DDB1DF3F3253 |
---|
005 | 201610121008 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161012101115|bthuctap2|c20161004083745|dthuctap1|y20161004083700|zthuctap1 |
---|
082 | |a624.151|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Viết Trung|eChủ biên |
---|
245 | |aCông nghệ mới xử lí nền đất yếu vải địa kĩ thuật và bấc thấm /|cChủ biên: Nguyễn Viết Trung; Nguyễn Phương Duy; Nguyến Duy Lâm |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c1998 |
---|
300 | |a263tr. :|bminh họa ;|c20cm. |
---|
653 | |aVải địa kỹ thuật |
---|
653 | |aLưới địa kỹ thuật |
---|
653 | |aBấc thấm |
---|
700 | |aNguyễn Phương Duy |
---|
700 | |aNguyễn Duy Lâm |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04180-2 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04180
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04181
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04182
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|