DDC
| 711.4 |
Tác giả CN
| Phạm Trọng Mạnh |
Nhan đề
| Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng : Lựa chọn đất đai xây dựng. Quy hoạch chiều cao nền khu đất xây dựng / PGS.TS. Phạm Trọng Mạnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 202 tr. :minh họa ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Khu đất xây dựng |
Từ khóa tự do
| Lựa chọn đất đai |
Từ khóa tự do
| Thiết kế quy hoạch |
Từ khóa tự do
| Xây dựng đô thị |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(10): GT71831-40 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04171-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1435 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 43810D62-44A3-464C-8241-6EADE34FD865 |
---|
005 | 201611211021 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000 |
---|
039 | |a20161121102410|bthuctap1|c20161004085050|dthuctap1|y20161003155358|zthuctap1 |
---|
082 | |a711.4|bPH-M |
---|
100 | |aPhạm Trọng Mạnh|cPGS.TS |
---|
245 | |aChuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng :|bLựa chọn đất đai xây dựng. Quy hoạch chiều cao nền khu đất xây dựng /|cPGS.TS. Phạm Trọng Mạnh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a202 tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
653 | |aKhu đất xây dựng |
---|
653 | |aLựa chọn đất đai |
---|
653 | |aThiết kế quy hoạch |
---|
653 | |aXây dựng đô thị |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(10): GT71831-40 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04171-3 |
---|
890 | |a13|b13|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04171
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.4 PH-M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04172
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.4 PH-M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04173
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.4 PH-M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT71831
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.4 PH-M
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:20-07-2024
|
|
|
5
|
GT71832
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.4 PH-M
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:12-02-2024
|
|
|
6
|
GT71833
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.4 PH-M
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:16-03-2024
|
|
|
7
|
GT71834
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.4 PH-M
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:27-07-2024
|
|
|
8
|
GT71835
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.4 PH-M
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT71836
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.4 PH-M
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:20-07-2024
|
|
|
10
|
GT71837
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.4 PH-M
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào