DDC
| 628 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Nguyên |
Nhan đề
| Chất lượng nước sông hồ và bảo vệ môi trường nước / PGS.TSKH Nguyễn Xuân Nguyên, PGS.TS Trần Đức Hạ |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2004 |
Mô tả vật lý
| 200tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Chất lượng nước sông hồ |
Từ khóa tự do
| Ô nhiễm sông hồ |
Từ khóa tự do
| Phương pháp hóa sinh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Hạ |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(53): GT50150-97, GT89572-6 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04168-70 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1434 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 51ACDBF5-C8B5-43F0-8D5C-AD027152F9D6 |
---|
005 | 201610031542 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20161003154524|zthuctap3 |
---|
082 | |a628|bNG-N |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Nguyên|cPGS.TSKH |
---|
245 | |aChất lượng nước sông hồ và bảo vệ môi trường nước /|cPGS.TSKH Nguyễn Xuân Nguyên, PGS.TS Trần Đức Hạ |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2004 |
---|
300 | |a200tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aChất lượng nước sông hồ |
---|
653 | |aÔ nhiễm sông hồ |
---|
653 | |aPhương pháp hóa sinh |
---|
700 | |aTrần Đức Hạ |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(53): GT50150-97, GT89572-6 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04168-70 |
---|
890 | |a56|b12|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04168
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
TK04169
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
TK04170
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
GT50150
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT50151
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT50152
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT50153
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT50154
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT50155
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT50156
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào