DDC
| 692.3 |
Tác giả CN
| Bùi Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng : Phần lắp đặt thiết bị / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Đức Toàn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 367 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 305-357. - Thư mục: tr. 358-363 |
Tóm tắt
| Kĩ thuật giám sát thi công và nghiệm thu lắp đặt thiết bị trong công trình xây dựng như: thiết bị điện, hệ thống chống sét, lắp đặt thang máy, hệ thống thông gió, điều hoà, cấp thoát nước. Kĩ thuật giám sát thi công và nghiệm thu lắp đặt thiết bị công nghệ trong các công trình công nghiệp, công trình thuỷ lợi, thuỷ điện |
Từ khóa tự do
| Nghiệm thu |
Từ khóa tự do
| Giám sát thi công |
Từ khóa tự do
| Công trình xây dựng |
Từ khóa tự do
| Nghiệm thu công trình xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Toàn |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04165-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1433 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E1E81863-7FD9-44D3-9F18-73AC3E5F5201 |
---|
005 | 202204220958 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000 |
---|
039 | |a20220422095853|blinhnm|c20180926154616|dduocnd|y20161003154426|zthuctap2 |
---|
082 | |a692.3|bBU-H |
---|
100 | |aBùi Mạnh Hùng |
---|
245 | |aGiám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng :|bPhần lắp đặt thiết bị /|cBùi Mạnh Hùng, Nguyễn Đức Toàn |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a367 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 305-357. - Thư mục: tr. 358-363 |
---|
520 | |aKĩ thuật giám sát thi công và nghiệm thu lắp đặt thiết bị trong công trình xây dựng như: thiết bị điện, hệ thống chống sét, lắp đặt thang máy, hệ thống thông gió, điều hoà, cấp thoát nước. Kĩ thuật giám sát thi công và nghiệm thu lắp đặt thiết bị công nghệ trong các công trình công nghiệp, công trình thuỷ lợi, thuỷ điện |
---|
653 | |aNghiệm thu |
---|
653 | |aGiám sát thi công |
---|
653 | |aCông trình xây dựng |
---|
653 | |aNghiệm thu công trình xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn Đức Toàn |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04165-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/1scannam2018/giamsatthicongvanghiemthucongtrinhxaydung_2007/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d20 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04165
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
692.3 BUI
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04166
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
692.3 BUI
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04167
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
692.3 BUI
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|