DDC
| 526.9 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Chuyên |
Nhan đề
| Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa đại cương / PGS.TS Phạm Văn Chuyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 189 tr. :minh họa ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Bản đồ địa hình |
Từ khóa tự do
| Định vị điểm |
Từ khóa tự do
| Sử dụng bản đồ |
Từ khóa tự do
| Tính toán trắc địa |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT16076-100 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04162-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1431 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9A89E1C3-A129-4B04-92E8-2AFCBD06C65D |
---|
005 | 201812101419 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000 |
---|
039 | |a20181210141523|bthanhpm|c20180918102842|dlinhnm|y20161003153734|zthuctap1 |
---|
082 | |a526.9|bPH-C |
---|
100 | |aPhạm Văn Chuyên|cPGS.TS |
---|
245 | |aHướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa đại cương /|cPGS.TS Phạm Văn Chuyên |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a189 tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
653 | |aBản đồ địa hình |
---|
653 | |aĐịnh vị điểm |
---|
653 | |aSử dụng bản đồ |
---|
653 | |aTính toán trắc địa |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT16076-100 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04162-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinhso/huongdantraloicauhoivagiaibaitaptracdia2007/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a28|b163|c2|d87 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04162
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 PH-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04163
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 PH-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04164
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 PH-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT16076
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH-C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT16077
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH-C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT16078
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH-C
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:06-09-2024
|
|
|
7
|
GT16079
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH-C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT16080
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH-C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT16081
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH-C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT16082
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH-C
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:18-11-2019
|
|
|
|
|
|
|