DDC
| 628 |
Tác giả CN
| Trần Hiếu Nhuệ |
Nhan đề
| Quá trình vi sinh vật trong công trình cấp thoát nước / GS.PTS Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên); PTS Trần Đức Hạ; GV Lê Hiền Thảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,1996 |
Mô tả vật lý
| 200tr. :minh họa ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Quá trình chuyển hóa |
Từ khóa tự do
| Trao đổi năng lượng |
Từ khóa tự do
| Cấp thoát nước |
Từ khóa tự do
| Vi sinh vật |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Hạ |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hiền Thảo |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(100): GT48464-563 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04159-61 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1430 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B486F6F9-FFD4-4B7B-AEB9-04BE77DEDAC7 |
---|
005 | 201810170907 |
---|
008 | 160608s1996 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.500 |
---|
039 | |a20181017090416|bhuongpt|c20181015155234|dlinhnm|y20161003153617|zthuctap2 |
---|
082 | |a628|bTR-N |
---|
100 | |aTrần Hiếu Nhuệ|cGS.PTS|echủ biên |
---|
245 | |aQuá trình vi sinh vật trong công trình cấp thoát nước /|cGS.PTS Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên); PTS Trần Đức Hạ; GV Lê Hiền Thảo |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1996 |
---|
300 | |a200tr. :|bminh họa ;|c24cm. |
---|
653 | |aQuá trình chuyển hóa |
---|
653 | |aTrao đổi năng lượng |
---|
653 | |aCấp thoát nước |
---|
653 | |aVi sinh vật |
---|
700 | |aTrần Đức Hạ |
---|
700 | |aLê Hiền Thảo |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(100): GT48464-563 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04159-61 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/quatrinhvisinhvatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a103|b95|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04159
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 TR-N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04160
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 TR-N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04161
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 TR-N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT48464
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 TR-N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT48465
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 TR-N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT48466
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 TR-N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT48467
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 TR-N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT48468
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 TR-N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT48469
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 TR-N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT48470
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 TR-N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|