
DDC
| 526.9 |
Tác giả CN
| Vũ Thặng |
Nhan đề
| Trắc địa xây dựng thực hành / TS.Vũ Thặng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2002 |
Mô tả vật lý
| 311tr. :minh họa ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Bố trí đường cong |
Từ khóa tự do
| Máy trắc địa |
Từ khóa tự do
| Xây dựng công trình |
Từ khóa tự do
| Thực hành trắc địa |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(24): GT12054-76, GT12604 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04153-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1427 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2FF243AE-7F51-4DE8-A052-FBF84C4A01A6 |
---|
005 | 201705061434 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42.000 |
---|
039 | |a20170506144040|bduocnd|c20161004084950|dthuctap1|y20161003152949|zthuctap1 |
---|
082 | |a526.9|bVU-T |
---|
100 | |aVũ Thặng|cTS |
---|
245 | |aTrắc địa xây dựng thực hành /|cTS.Vũ Thặng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a311tr. :|bminh họa ;|c24cm. |
---|
653 | |aBố trí đường cong |
---|
653 | |aMáy trắc địa |
---|
653 | |aXây dựng công trình |
---|
653 | |aThực hành trắc địa |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(24): GT12054-76, GT12604 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04153-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tracdiaxdthuchanh/tracdiaxdthuchanhp1_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a27|c1|b69|d12 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04153
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 VU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04154
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 VU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04155
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 VU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT12074
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
24
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT12075
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
GT12076
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
7
|
GT12054
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:20-12-2019
|
|
|
8
|
GT12055
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
5
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT12056
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
GT12057
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|