DDC
| 343.597 |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về xây dựng cơ bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1994 |
Mô tả vật lý
| 891 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Quy định pháp luật |
Từ khóa tự do
| Công trình xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04149-51 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1425 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FD71D9CD-B5E5-46A8-83A3-CAB97855287C |
---|
005 | 202204071459 |
---|
008 | 160608s1994 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70.000 |
---|
039 | |a20220407150036|bhuongpt|y20161003152524|zthuctap3 |
---|
082 | |a343.597|bCAC |
---|
245 | |aCác quy định pháp luật về xây dựng cơ bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a891 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aQuy định pháp luật |
---|
653 | |aCông trình xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04149-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang4/huong07.04.220001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04149
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.597 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
TK04150
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.597 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
TK04151
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.597 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào