|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1424 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 67E246A6-316B-4ACF-B650-EC3378C366D7 |
---|
005 | 201610041008 |
---|
008 | 160608s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.500 |
---|
039 | |a20161004101108|bthuctap2|c20161004100441|dthuctap2|y20161003152153|zthuctap1 |
---|
082 | |a343.597|bVU-C |
---|
110 | |aVụ công tác lập pháp |
---|
245 | |aNhững nội dung cơ bản của Luật xây dựng năm 2003 |
---|
260 | |aH. :|bTư pháp,|c2003 |
---|
300 | |a204tr. ;|c20,5cm. |
---|
653 | |aThiết kế công trình |
---|
653 | |aLuật xây dựng |
---|
653 | |aXây dựng công trình |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04146-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04146
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.597 VU-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04147
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.597 VU-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04148
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.597 VU-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào